Có 2 kết quả:
約合 yuē hé ㄩㄝ ㄏㄜˊ • 约合 yuē hé ㄩㄝ ㄏㄜˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) approximately
(2) about (some numerical value)
(2) about (some numerical value)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) approximately
(2) about (some numerical value)
(2) about (some numerical value)
Bình luận 0